Bite off more than you can chew là gì

Webbite off more than you can chew idiom informal to try to do something that is too difficult for you: We bit off more than we could chew in our original reform proposals. SMART … WebSynonyms of chew transitive verb 1 : to crush, grind, or gnaw (something, such as food) with or as if with the teeth : masticate 2 : to injure, destroy, or consume as if by chewing …

Don

WebThành ngữ "bite off more than you can chew" có nghĩa là ai đó đã thực hiện nhiều hơn những gì họ có thể xử lý, cố gắng làm điều gì đó mà họ không có khả năng hoàn thành, đảm nhận quá nhiều nhiệm vụ hoặc trách nhiệm. Webbite off more than you can chew v expr: figurative, informal (accept an overly ambitious task) fare il passo più lungo della gamba vtr : Gabriella thought she would enjoy being team leader, but she may have bitten off more than she can chew. bite [sb] 's head off v expr (speak angrily) (figurato: parlare malamente a [qlcn]) apostrofare⇒ vtr hideaway dining coffee table grey https://radiantintegrated.com

Don

Webbite off more than (one) can chew To take on more responsibility than one can handle. I bit off more than I could chew when I volunteered to manage three little league teams in one season. See also: bite, can, chew, more, off Farlex Dictionary of Idioms. © 2024 Farlex, Inc, all rights reserved. bite off more than (one) can chew WebOct 23, 2012 · Nếu bạn ' bite off more than you can chew ' (ngoạm nhiều hơn những gì có thể nhai), có nghĩa là bạn cố làm nhiều hơn những gì bạn có thể. Ví dụ. I have bitten off … Web"Bite off more than you can chew": Cụm từ này có nghĩa bạn đang cố gắng làm một việc gì đó nhiều hơn có thể hoặc cố gắng làm việc gì đó quá khó.(Hãy ... hideaway dinkytown

Bản dịch của "bite off more than one can chew" trong Việt là gì?

Category:BITE OFF MORE THAN YOU CAN CHEW - Cambridge English …

Tags:Bite off more than you can chew là gì

Bite off more than you can chew là gì

‘Bite off more than you can chew’ — Phrase of the Week

Webbite off more than one can chew = vi cố làm việc gì quá sức mình Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new EN Nghĩa của "bite off more than one can chew" trong tiếng Việt volume_up bite off more than one can chew {động} [thành ngữ] VI cố làm việc gì quá sức mình không biết lượng sức Bản dịch EN WebApr 19, 2024 · Chính xác, đáp án là 'bite off more than you can chew . Cụm từ này có nghĩa bạn đang cố gắng làm một việc gì đó nhiều hơn có thể hoặc cố gắng làm việc gì …

Bite off more than you can chew là gì

Did you know?

WebFor the idiom "Biting Off More Than You Can Chew", the easier way to understand the meaning is to imagine a metaphor that represents someone taking a larger bite of a food item than that which they can effectively chew and swallow. Here are some additional definitions and/or explanations to better understand its meaning: WebMar 30, 2024 · ‘Bite off more than you can chew’ is an American expression that people use when they’re talking about attempting to do something that might be a little too hard …

WebDec 21, 2024 · The expression "biting off more than you can chew" means to take on too much. You agree to do more than you actually can. I think it is safe to say that we have all been there. For example, you ... WebDec 11, 2024 · đảm nhiệm một việc gì đó quá sức so với bạn Tiếng Anh tức là bite off more than ones can chew Tiếng Anh. Ý nghĩa – Giải thích bite off more than ones can chew Tiếng Anh nghĩa là đảm nhiệm một việc gì đó quá sức so với bạn. Thành ngữ Tiếng Anh.. Đây là cách dùng bite off more than ones can chew Tiếng Anh.

Webbite off more than one can chew : to undertake more than one can handle bite one's tongue : to hold back (as from a reluctance to offend) a remark one would like to make bite the bullet : bite the dust 1 : to fall dead especially in battle 2 a : to suffer humiliation or defeat b : to come to an end bite the hand that feeds one Webbite off more than one’s can chew: Hình ảnh cho thuật ngữ bite off more than one’s can chew đảm nhận một việc gì đó quá sức đối với bạn. Thành ngữ Tiếng Anh. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới bite off more than one’s can chew Tiếng Anh. thanh lý hợp đồng tiếng ...

Webbite off more than one can chew 1. Lit. to take a larger mouthful of food than one can chew easily or comfortably. I bit off more than I could chew, and nearly choked. 2. Fig. to take (on) more than one can deal with; to be overconfident. Ann is exhausted again. She's always biting off more than she can chew.

WebApr 3, 2011 · bite someone’s head off bite off more than you can chew bite the bullet bite the dust bite your tongue bite noun us / bɑɪt / bite noun (USE OF TEETH) [ C ] the … hideaway digital media receiverWebAug 12, 2024 · Bite off more than one/you can chew is a colloquial Chinese phrase, similar in meaning to its English equivalent. Another way to say the same thing in English is spread yourself too thin . The characters directly translated are: want or greed (贪 tān), lots (多 duō), cannot chew (嚼不烂 jiáo bú làn). hideaway dishwasher ikeaWebApr 1, 2024 · bite off more than one can chew bite chew v. phr., informal To try lớn vì chưng more than you can; be too confident of your ability. He bit off more than he … howell videoWebSep 19, 2024 · bite off more than one can chew nghĩa là làm gì đó quá sức, quá khả năng của mình bóc ngắn cắn dài nghĩa là ăn nhiều hơn mức mình làm ra (không tính toán giữa khả năng làm ra và mức sử dụng của … howell v hughesWebMay 9, 2024 · ほぼ蛇足ですが Don't bite off more than you can chew を各部ごとに解説します。 ご興味があれば読んでみてください。 bite off. bite は「噛む」でいいのですが,注目して欲しいのは off です。 off について詳しくはこちらをご参照ください。 hideaway distilleryWebDec 7, 2016 · Bite off more than you can chew Cụm từ này có nghĩa bạn đang cố gắng làm một việc gì đó nhiều hơn có thể hoặc cố gắng làm việc gì đó quá khó. "Bite off … howell vikings.comWebDec 25, 2024 · 來聽 Carolyn 和 Rex 老師解釋吧!==Follow us on== Website: http://studioclassroom.com Facebook: http://www.facebook.com/StudioClassroom LINE每日英文: https ... hideawaydistillery.com